Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0866.073.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
1 0866.053.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
2 0859.179.668 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 6,980,000 Đặt sim
3 0385.42.3979 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,380,000 Đặt sim
4 0865.678.397 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
5 0865.456.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
6 0865.363.629 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
7 0865.232.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
8 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
9 0865.190.579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
10 0865.183.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
11 0865.115.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
12 0867.755.839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
13 0867.779.077 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
14 086.779.3369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,580,000 Đặt sim
15 0987.940.589 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
16 0378.762.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
17 0983.067.539 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
18 0965.3636.84 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,300,000 Đặt sim
19 0968.86.1578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
20 0865.176.368 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
21 0968.03.1878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
22 0869.133.099 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 3,000,000 Đặt sim
23 0867.923.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
24 0867.913.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
25 0389.200.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,668,000 Đặt sim
26 0369.578.768 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
27 0348.089.279 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 2,668,000 Đặt sim
28 0327.284.679 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,550,000 Đặt sim
29 0398.574.689 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,480,000 Đặt sim
30 0334.366.833 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
31 0867.73.1369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,800,000 Đặt sim
32 0349.798.558 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,380,000 Đặt sim
33 0353.206.839 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
34 0354.90.1386 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 4,200,000 Đặt sim
35 0366.883.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,680,000 Đặt sim
36 0865.769.586 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
37 0327.889.858 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
38 0762.136.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
39 0364.389.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
40 0358.91.7988 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
41 0352.789.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,180,000 Đặt sim
42 0769.113.986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,179,000 Đặt sim
43 0867.729.029 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,280,000 Đặt sim
44 0363.487.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,180,000 Đặt sim
45 0379.185.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,889,000 Đặt sim
46 0369.21.3989 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 2,780,000 Đặt sim
47 0348.916.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,180,000 Đặt sim
48 0866.138.313 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,380,000 Đặt sim
49 0357.727.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim